Home » Archives for 08/22/11
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh
08:07 |
Infinitive | Past | Past participle | Nghĩa | |||
abide | abode | abode | Trú ngụ,chịu đựng | |||
arise | arose | arisen | Nổi dậy, nổi lên | |||
awake | awoke | awoke, awaked | Tỉnh dậy ,đánh thức | |||
be | was, were | been | Thì, là, ở, bị được | |||
bear | bore | borne, born | Mang, chịu đựng, sinh đẻ | |||
beat |
Các thì trong tiếng anh
07:55 |I.PRESENT TENSES (CÁC THỜI HIỆN TẠI)
1.SIMPLE PRESENT(SP_THỜI HIỆN TẠI ĐƠN)
*Công thức chung:
#CHỦ ĐỘNG(ACTIVE)
+ Ở thể khẳng định : Subject + Verb hoặc Verb thêm s/es (với danh từ số ít) + ….
+Ở thể phủ định : Subject + verb + not (với các động từ đặc biệt) + ….
Hoặc : Subject + do/does + not + verb nguyên mẫu (với các động từ thường)
+Ở thể nghi vấn : AM/IS/ARE + subject + ….
Hoặc : DO/DOES + subject + verb nguyên mẫu (với các động từ thường)
.1.SIMPLE PRESENT(SP_THỜI HIỆN TẠI ĐƠN)
*Công thức chung:
#CHỦ ĐỘNG(ACTIVE)
+ Ở thể khẳng định : Subject + Verb hoặc Verb thêm s/es (với danh từ số ít) + ….
+Ở thể phủ định : Subject + verb + not (với các động từ đặc biệt) + ….
Hoặc : Subject + do/does + not + verb nguyên mẫu (với các động từ thường)
+Ở thể nghi vấn : AM/IS/ARE + subject + ….
Hoặc : DO/DOES + subject + verb nguyên mẫu (với các động từ thường)